PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIÊN ĐỨC

Dịch vụ tiên phong - Y đức làm đầu
Tổ dân phố Xuân Hòa, Phường Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

UNG THƯ GAN: Nguyên nhân - Triệu chứng & phương pháp chẩn đoán

Tác giảCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN ĐỨC

Ung thư gan là một trong những căn bệnh ung thư nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, điểm đáng sợ của ung thư gan là trong giai đoạn đầu, dấu hiệu ung thư gan thường không rõ ràng, khiến nhiều người không nhận ra mình đang mắc phải cho đến khi bệnh đã tiến triển nghiêm trọng. Việc phát hiện các dấu hiệu nhận biết sớm của bệnh ung thư gan sẽ góp phần quan trọng vào việc điều trị hiệu quả, giúp cải thiện cơ hội sống cho người bệnh.

1. Tổng quan về ung thư gan

Ung thư gan là sự tăng trưởng và phát triển không kiểm soát của các tế bào ung thư tại gan. Theo Globocan 2018, tại Việt Nam ung thư gan đứng hàng thứ nhất kể cả về tỷ lệ tử vong và số ca mới mắc.

Tùy thuộc nguồn gốc khối u ác tính chia thành ung thư gan nguyên phát và ung thư gan di căn.

  • Ung thư gan nguyên phát

Các khối u gan nguyên phát phát triển từ các thành phần của nhu mô gan bao gồm các khối u biểu mô:

- Ung thư tế bào gan (HCC)              
- Ung thư tế bào gan xơ dẹt là những khối u có nguồn gốc từ tế bào gan
- Ung thư tế bào đường mật trong gan có nguồn gốc từ tế bào đường mật
- Ung thư hỗn hợp ( Cholangio hepatocarcinoma)

Các khối u phát triển từ trung mô thường hiếm bao gồm các khối:

- U mạch máu
- U nguyên bào gan
- U cơ trơn
- U cơ vân

  • Ung thư gan di căn

Khoảng 40% các khối u ác tính có thể di căn gan, trong đó 95% các khối nguyên phát thuộc hệ thống vùng lấy máu của hệ thống cửa (dạ dày, ruột non, đại tràng, tụy và đường mật ). Ngoài ra các khối nguyên phát có thể là vú, phổi, tuyến giáp, các cơ quan sinh dục – tiết niệu. Tổn thương di căn có thể có một vài khối nhỏ trên nền gan lành. Đôi khi nhiều khối hoặc một khối lớn. Một số thể đặc biệt có thể gặp:

- Di căn thể nang có hình ảnh giống nang gan hoặc áp xe. Nó có thể lắng cặn với mức dịch – dịch, dạng này hay gặp trong di căn ung thư cơ trơn, ung thư hắc tố, ung thư nhầy,

- Di căn thể vôi hóa thường là vôi hóa nhỏ rải rác hay gặp ung thư dạng dịch nhầy đại tràng hoặc của buồng trứng.

- Di căn giàu mạch máu thường thấy ở các khối u nội tiết ( u carcinoid, tụy, vỏ thượng thận) , ung thư tế bào rau thai, ung thư thận.

- Di căn thể thâm nhiễm lan tỏa: tổn thương lan tỏa dạng bè, cấu trúc khó xác định thường thấy trong ung thư thận.

- Di căn bạch huyết: tổn thương thành dải phân nhánh theo tĩnh mạch cửa.

 

2. Triệu chứng của ung thư gan

Ung thư gan phát triển thầm lặng, hầu hết mọi người đều không xuất hiện dấu hiệu và triệu chứng trong giai đoạn đầu của ung thư gan nguyên phát hoặc chỉ xuất hiện các triệu chứng mờ nhạt như ăn không ngon, khó tiêu, mệt mỏi, đầy hơi. Các triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường nên người bệnh hay phớt lờ đi.

Khi ung thư gan có những triệu chứng như vàng da, chán ăn, sụt cân bất thường, đau bụng hạ sườn phải,... thì lúc đó bệnh đã bước sang giai đoạn nặng.

Xem thêm: 07 Dấu hiệu cảnh báo sớm nguy cơ mắc ung thư gan

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư gan

  • Viêm gan B và C mạn tính: Viêm gan B, C làm tổn thương gan lâu dài, dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Đặc biệt, người nhiễm siêu vi viêm gan B, C có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp 15-20 lần so với người không nhiễm.
  • Uống rượu bia quá mức: Uống rượu nhiều làm tổn hại tế bào gan, gây xơ gan và tăng nguy cơ ung thư.
  • Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng và béo phì: Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ, dẫn đến gan nhiễm mỡ và ung thư gan.
  • Hóa chất độc hại: Tiếp xúc với hóa chất như aflatoxin (có trong thực phẩm mốc) và một số hóa chất công nghiệp.
  • Di truyền và tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền có thể tăng nguy cơ dẫn đến ung thư gan.

Xem thêm: Đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư gan

4. Cách chẩn đoán ung thư gan và phương pháp điều trị

Ung thư gan thường được chẩn đoán thông qua các phương thức sau:

  • Xét nghiệm hình ảnh: Chẳng hạn như siêu âm, chụp CT hoặc MRI để phát hiện khối u.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm chức năng gan và các dấu hiệu khối u, chẳng hạn như alpha-fetoprotein (AFP).
  • Sinh thiết: Có thể lấy mẫu mô để xác nhận ung thư gan.

Bên cạnh việc chẩn đoán thì quá trình điều trị ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ của bệnh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Sau đây là một số lựa chọn điều trị ung thư gan phổ biến:

  • Phẫu thuật: Để cắt bỏ một phần gan hoặc thực hiện ghép gan.
  • Liệu pháp cắt bỏ: Chẳng hạn như cắt bỏ bằng sóng cao tần hoặc vi sóng để tiêu diệt khối u.
  • Hóa trị hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu: Để thu nhỏ hoặc kiểm soát ung thư.
  • Phương pháp hóa tắc mạch (TACE): Một thủ thuật đưa hóa chất trực tiếp vào khối u thông qua các mạch máu của gan.

Triển vọng chữa khỏi ung thư gan thường dựa trên giai đoạn phát hiện dấu hiệu ung thư gan, giai đoạn chẩn đoán và sức khỏe tổng thể của gan. Ung thư gan giai đoạn đầu có tiên lượng tốt còn giai đoạn ung thư gan đã tiến triển có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ sống sót. Do đó, khám tầm soát ung thư gan để phát hiện sớm và có cách điều trị thích hợp là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng. 

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận